Danh sách mã Alt Code đầy đủ mới nhất 2022

ALT code là gì?

Alt code là danh sách các mã số để tạo ra các kí tự đặc biệt cho máy tính Windows và MacOS. Mỗi kí tự sẽ được tạo thành bởi một dãy các số kết hợp với nhau. Khi bạn thực hiện tổ hợp phím các dãy số này thì sẽ được kết quả như mong đợi.

Tại sao cần có Alt Code?

Trên bàn phím bạn sử dụng bình thường chỉ có các phím chữ và số cơ bản, không đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng với các kí hiệu, kí tự khác. Chính vì vậy Alt Code sẽ là phương án giúp bạn tạo ra kí hiệu một cách nhanh nhất, đáp ứng yêu cầu, không phải đi tìm ở đâu.

Cách sử dụng Alt Code

Danh sách mã Alt code trên máy tính.

Bước 1: Tìm mã số

Để có thể sử dụng Alt Code, bạn cần phải biết được mã số của kí hiệu mà mình muốn (tham khảo ở ngay bên dưới nhé)

Bước 2: Bật phím Num Lock lên

Trên các bàn phím dời dành cho máy cây, bạn hãy nhìn bên phải và thấy nút Num Lock, hãy bật nó lên (có thể có đèn màu xanh bật sáng). Trên các bàn phìm Laptop thì hãy bấn giữ nút Fn và Num Lock nhé.

Bước 3: Chọn vị trí cần đặt kí tự

Hãy chọn vị trí mà bạn cần viết kí tự nhé. Đây phải là nơi viết được văn bản, giống như bạn đánh văn bản bình thường, con trỏ chuột hiện dấu nhấp nháy.

Bước 4: Giữ phím ALT và nhập mã số

Điều kiện tiên quyết khi sử dụng Alt code là bạn phải giữ phím ALT nhé.

Vừa giữ phím ALT và nhập mã số của kí tự đặc biệt vào. Khi gõ xong mã số hãy thả nút Alt ra, kết quả sẽ xuất hiện ngay lập tứ

Ví dụ: mình muốn viết kí tự hình cây thánh giá (†) thì sẽ làm như sau: Giữ phím ALT và gõ dãy số 0135, hình cây thánh giá sẽ xuất hiện, tương tự sẽ là ¥ cho 0165…

Danh sách các kí tự đặc biệt ALT code

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21§
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33A
34
35#
36$
37%
38&
39
40(
41)
42*
43+
44,
45
46.
47/
480
491
502
513
524
535
546
557
568
579
58:
59;
60<
=61
>62
?63
@64
A65
B66
C67
D68
E69
F70
G71
H72
I73
J74
K75
L76
M77
N78
O79
P80
Q81
R82
S83
T84
U85
V86
W87
X88
89Y
90Z
91[
92
93]
94^
95_
96`
97a
98b
99c
100d
101e
102f
103g
104h
105i
106j
107k
108l
109m
110n
111o
112p
113q
114r
115s
116t
u117
v118
w119
x120
y121
z122
{123
|124
}125
~126
Δ127
0128
0130
ƒ0131
0132
0133
0134
0135
ˆ0136
0137
Š0138
0139
Œ0140
Ž0142
0145
0146
0147
0148
0149
0150
0151
0152˜
0153
0154š
0155
0156œ
0158ž
0159Ÿ
0160
0161¡
0162¢
0163£
0164¤
0165¥
0166¦
0167§
0168¨
0169©
0170ª
0171«
0172¬
0173­
0174®
¯0175
°0176
±0177
²0178
³0179
´0180
µ0181
0182
·0183
¸0184
¹0185
º0186
»0187
¼0188
½0189
¾0190
¿0191
À0192
Á0193
Â0194
Ã0195
Ä0196
Å0197
Æ0198
Ç0199
È0200
É0201
Ê0202
0203Ë
0204Ì
0205Í
0206Î
0207Ï
0208Ð
0209Ñ
0210Ò
0211Ó
0212Ô
0213Õ
0214Ö
0215×
0216Ø
0217Ù
0218Ú
0219Û
0220Ü
0221Ý
0222Þ
0223ß
0224à
0225á
0226â
0227ã
0228ä
0229å
æ0230
ç0231
è0232
é0233
ê0234
ë0235
ì0236
í0237
î0238
ï0239
ð0240
ñ0241
ò0242
ó0243
ô0244
õ0245
ö0246
÷0247
ø0248
ù0249
ú0250
û0251
ü0252
ý0253
þ0254
ÿ0255
128Ç
129ü
130é
131â
132ä
133à
134å
135ç
136ê
137ë
138è
139ï
140î
141ì
142Ä
143Å
É144
æ145
Æ146
ô147
ö148
ò149
û150
ù151
ÿ152
Ö153
Ü154
¢155
£156
¥157
158
ƒ159
160á
161í
162ó
163ú
164ñ
165Ñ
166ª
167º
168¿
169
170¬
171½
172¼
173¡
174«
175»
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224α
225ß
226Γ
227π
228Σ
229σ
230µ
231τ
232Φ
233Θ
234Ω
235δ
236
237φ
238ε
239
240
±241
242
243
244
245
÷246
247
°248
249
·250
251
252
²253
254
255

Viết một bình luận

Có thể bạn thích!

Danh sách các kí tự nguyên âm và phụ âm Tiếng Anh đầy đủ

Kituaz.com – Như chúng ta đã biết thì ngày nay việc học ngoại ngư như: Tiếng Anh, tiếng Nhật… là vô cùng quan trọng và cần thiết. Chính vì vậy mà việc học, đọc, hiểu được những chữ cái, kí tự của bất kỳ ngôn ngữ nào là điếu căn bản, nền tảng cho chúng ta … Đọc tiếp Danh sách các kí tự nguyên âm và phụ âm Tiếng Anh đầy đủ

Danh sách 100 icon đồ ăn đầy đủ nhất 2023

Danh sách 100 icon đồ ăn đầy đủ nhất: 🍇 🍈 🍉 🍊 🍋 🍌 🍍 🥭 🍎 🍏 🍐 🍑 🍒 🍓 🍵 🥝 🍅 🍶 🥥 🥑 🍆 🥔 🥕 🌽 🌶️ 🥒 🥬 🥦 🧄 🧅 🍄 🥜 🌰 🍞 🥐 🥖 🫓 🥨 🥯 🥞 🧇 🧀 🍖 🍗 🥩 🥓 … Đọc tiếp Danh sách 100 icon đồ ăn đầy đủ nhất 2023

Kí tự đặc biệt dấu câu đầy đủ nhất năm 2023

Bảng kí tự đặc biệt dấu câu: Dấu cách, dấu hỏi, huyền, sắc, hỏi, ngã, chấm than, hỏi chấm… · ‑ ‒ – — ― ‗ ‘ ’ ‚ ‛ “ ” „ ‟ • ‣ ․ ‥ … ‧ ′ ″ ‴ ‵‵ ‶ ‷ ❛ ❜ ❝ ❞ ʹ ʺ ʻ ʼ ʽ … Đọc tiếp Kí tự đặc biệt dấu câu đầy đủ nhất năm 2023