Kí tự đặc biệt mũi tên hay có tên tiếng Anh là ↠ arrow symbols arrow signs ↞ chúng là kí hiệu được sử dụng phổ biến rất nhiều và thường gặp phổ biến trong trình bày văn bản như word, excel, powerpoint…
Ngày nay việc sử dụng các biểu tượng mũi tên trong văn công việc được rất nhiều người ưa chuộng.
Làm thế nào để sử dụng được kí tự đặc biệt hình mũi tên, cung tên, hướng chỉ đường ?
Đến với Kituaz.com việc bạn chỉ cần chỉ là nhấp vào biểu tượng mũi tên hay icon mũi tên mà mình yêu thích. Hệ thống sẽ tự động copy và bạn dán bất cứ nơi đâu mà bạn cần.
Ý nghĩa từng biểu tượng, ký hiệu mũi tên, symbol mũi tên thường gặp trong cuộc sống.
⬇ Mũi tên đen trỏ xuống
⬅ Mũi tên đen trỏ sang trái
➡ Mũi tên sang phải màu đen
↗ Mũi tên đông bắc
↘ Mũi tên đông nam
↙ Mũi tên tây nam
↖ Mũi tên tây bắc
↕ Mũi tên lên xuống
↔ Mũi tên trái phải
🔀 Mũi tên xoắn về bên phải
🔄 Mũi tên hình tròn mở hướng xuống dưới và hướng lên trên ngược chiều kim đồng hồ
↪ Mũi tên sang phải có móc
↩ Mũi tên chỉ sang trái có móc
🔃 Mũi tên hình tròn mở hướng xuống dưới và hướng lên trên theo chiều kim đồng hồ
⤴ Mũi tên trỏ sang phải rồi uốn cong lên trên
⤵ Mũi tên trỏ sang phải rồi uốn cong xuống dưới
🔁 Mũi tên vòng tròn mở về bên phải và về bên trái theo chiều kim đồng hồ
▶ Hình tam giác đen trỏ sang phải
◀ Hình tam giác đen trỏ sang trái
🔼 Tam giác đỏ nhỏ một đỉnh trỏ lên
🔽 Tam giác đỏ nhỏ một đỉnh trỏ xuống
⏫ Hai tam giác màu đen trỏ lên
⏬ Hai tam giác màu đen trỏ xuống
👆 Ngón trỏ chỉ lên trên
👇 Ngón trỏ chỉ xuống dưới
👈 Ngón trỏ chỉ sang trái
👉 Ngón trỏ chỉ sang phải
⤥ | ↘ | ⭨ | 🡖 | ➘ | ||||
⤤ | ↗ | ⭧ | 🡕 | ➚ | ||||
⤦ | ↙ | ⭩ | 🡗 | |||||
⤣ | ↖ | ⭦ | 🡔 | |||||
🡅 | ⟰ | ⤊ | ⯭ | 🠉 | ||||
🡇 | ⟱ | ⤋ | ⯯ | 🠋 | 🠻 | |||
ᛎ | 🡓 | ↆ | ↓ | 🠟 | 🠳 | 🠯 | ||
⇣ | ↧ | ⇊ | ⮇ | ⭭ | ⭳ | ⤓ | ||
⇡ | ↥ | ⇈ | ⮅ | ⭫ | ⭱ | ⤒ | ||
⇠ | ↤ | ⇇ | ⮄ | ⬱ | ⭰ | ⇤ | ||
⇢ | ↦ | ⇉ | ⮆ | ⇶ | ⭲ | ⇥ | ||
← | 🡐 | 🠀 | 🠐 | ⟵ | ⇽ | 🠠 | 🠔 | |
→ | ➔ | ➙ | ➛ | 🠪 | ⇾ | 🠚 | ⟺ | |
⟷ | ⭤ | ↔ | ⇿ | ⬌ | 🡘 | ⇔ | ⬄ | |
⥒ | ⥖ | ⥕ | ⥙ | ⥛ | ⥚ | ⥡ | ⥝ | |
⥗ | ⥓ | ⥘ | ⥔ | ⥟ | ⥞ | ⥠ | ⥜ | |
⇌ | ⇋ | ⥦ | ⥧ | ⥎ | ⥐ | ⥊ | ⥋ | |
⯯ | ↡ | ⇃ | ⇂ | ⥭ | ⥫ | ⥬ | ⥪ | |
⯭ | ↟ | ↿ | ↾ | |||||
⯮ | ↠ | ⇀ | ⇁ | |||||
⯬ | ↞ | ↼ | ↽ | |||||
↪ | ↩ | ↵ | ⏎ | ⮐ | ||||
⮬ | ⮭ | ⮯ | ➥ | ➦ | ⮷ | 𐍊 | ||
⭮ | ↻ | ⤼ | ⟳ | ↷ | ⤵ | ⤸ | ⮏ | |
⭯ | ↺ | ⤺ | ⟲ | ↶ | ⤴ | ⮌ | ||
↬ | ↫ | ⤳ | ⬿ | ↝ | ↜ | |||
⇸ | ⇹ | ⇷ | ↛ | ↮ | ↚ | |||
⇝ | ↭ | ⇜ | ⌦ | ⌧ | ⌫ | |||
↱ | ↰ | ⮦ | ↴ | ⬐ | ||||
↳ | ↲ | ⮤ | ⮥ | ⬑ | ||||
⤃ | ⇏ | ⇎ | ⇍ | |||||
⮸ | ⇪ | ⇫ | ⇬ | ⇭ | ⇯ | ⇮ | ⇰ | |
↣ | ⤖ | ⤐ | ⤗ | ➜ | ⭼ | ➝ | ⤁ | |
↢ | ⬻ | ⬷ | ⬹ | ⬾ | ⭺ | ⍅ | ||
⬸ | ⭪ | ⤎ | ⤌ | |||||
⤑ | ⭬ | ⤏ | ⤍ | ⤅ | ⤀ | ⟿ | ⤞ | |
⟻ | ⟽ | ⟸ | ⤆ | ⬶ | ⬴ | |||
⭉ | ⭁ | ⭋ | ⥳ | ⭊ | ⭂ | ⭀ | ||
⭏ | ⭎ | ➾ | ⥥ | |||||
⪼ | ⪻ | ⋙ | ⋘ | ⥺ | ⥷ | |||
⫸ | ⫷ | ⪢ | ⪡ | ⸔ | ⸕ | |||
⥅ | ⥆ | ⧴ | ⥻ | ⥶ | ⧪ | 𐅉 | ||
⬲ | ⬰ | ⥈ | ⇴ | ⟴ |
Ngoài những mẫu trên ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số kí hiệu, dấu mũi tên đẹp đang được rất nhiều người sử dụng cho tên game, trang trí văn bản như:
↕ ↖ ↗ ↘ ↙ ↚ ↛ ↜ ↝ ↞ ↟ ↠ ↡ ↢ ↣ ↤ ↥ ↦ ↧ ↨ ↩ ↪ ↫ ↬ ↭ ↮ ↯ ↰ ↱ ↲ ↳ ↴ ↶ ↷ ↸ ↹ ↺ ↻ ↼ ↽ ↾ ↿ ⇀ ⇁ ⇂ ⇃ ⇄ ⇅ ⇆ ⇇ ⇈ ⇉ ⇊ ⇋ ⇌ ⇍ ⇎ ⇏ ⇕ ⇖ ⇗ ⇘ ⇙ ⇚ ⇛ ⇜ ⇝ ⇞ ⇟ ⇠ ⇡ ⇢ ⇣ ⇤ ⇥ ⇦ ⇧ ⇨ ⇩ ⇪ ⌅ ⌆ ⌤ ⏎ ▶ ☇ ☈ ☊ ☋ ☌ ☍ ➔ ➘ ➙ ➚ ➛ ➜ ➝ ➞ ➟ ➠ ➡ ➢ ➣ ➤ ➥ ➦ ➧ ➨ ➩ ➪ ➫ ➬ ➭ ➮ ➯ ➱ ➲ ➳ ➴ ➵ ➶ ➷ ➸ ⤗➹ ➺ ➻ ➼ ➽ ➾ ⤴ ⤵ ↵ ↓ ↔ ← → ↑ ⌦ ⌫ ⌧ ⇰ ⇫ ⇬ ⇭ ⇳ ⇮ ⇯ ⇱ ⇲ ⇴ ⇵ ⇷ ⇸ ⇹ ⇺ ⇑ ⇓ ⇽ ⇾ ⇿ ⬳ ⟿ ⤉ ⤈ ⇻ ⇼ ⬴ ⤀ ⬵ ⤁ ⬹ ⤔ ⬺ ⤕ ⬶ ⤅ ⬻ ⤖ ⬷ ⤐ ⬼ ⬽⤘⤝ ⤞ ⤟ ⤠ ⤡ ⤢ ⤣ ⤤ ⤥ ⤦ ⤪ ⤨ ⤧ ⤩ ⤭ ⤮ ⤯ ⤰ ⤱ ⤲ ⤫ ⤬ ⬐ ⬎ ⬑ ⬏ ⤶ ⤷ ⥂ ⥃ ⥄ ⭀ ⥱ ⥶ ⥸ ⭂ ⭈ ⭊ ⥵ ⭁ ⭇ ⭉ ⥲ ⭋ ⭌ ⥳ ⥴ ⥆ ⥅ ⥹ ⥻ ⬰ ⥈ ⬾ ⥇ ⬲ ⟴ ⥷ ⥺⭄⥉⥰⭃ ⬿ ⤳ ⥊ ⥋ ⥌ ⥍ ⥎ ⥏ ⥐ ⥑ ⥒ ⥓ ⥔ ⥕ ⥖ ⥗ ⥘ ⥙ ⥚ ⥛ ⥜ ⥝ ⥞ ⥟ ⥠ ⥡ ⥢ ⥤ ⥣ ⥥ ⥦ ⥨ ⥧ ⥩ ⥮ ⥯ ⥪ ⥬ ⥫ ⥭ ⤌ ⤍ ⤎ ⤏ ⬸ ⤑ ⬱ ⟸ ⟹ ⟺ ⤂ ⤃ ⤄ ⤆ ⤇ ⤊ ⤋ ⭅ ⭆ ⟰ ⟱ ⇐ ⇒ ⇔ ⇶ ⟵ ⟶ ⟷ ⬄ ⬀ ⬁ ⬂ ⬃ ⬅ ⬆ ⬇ ⬈ ⬉ ⬊ ⬋ ⬌ ⬍ ⟻ ⟼ ⤒ ⤓ ⤙ ⤚ ⤛ ⤜ ⥼ ⥽ ⥾ ⥿ ⤼ ⤽ ⤾ ⤿ ⤸ ⤺ ⤹ ⤻ ⥀ ⥁
Làm thế nào để có thể chèn được icon mũi tên vào trong word đây ?
Đây có lẽ cũng là thắc mắc của không ít người, nhất là những bạn học sinh sinh viên và dân văn phòng. Để khắc phục vấn đề này hãy thử cách dưới đây nhé.
- B1: Mở vùng soạn thảo văn bản (word office)
- B2: Nhấn và giữ phím Alt
- B3: Gõ giá trị Alt Mã của mũi tên mà bạn muốn, ví dụ cho một mũi tên xuống biểu tượng, gõ 25 trên bàn phím số,
- B4: Nhả Altphím và bạn có một mũi tên hướng xuống ↓ .
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên | Mã thay thế |
↑ | Mũi tên hướng lên | 24 |
↓ | Mũi tên hướng xuống | 25 |
→ | Mũi tên sang phải | 26 |
← | Mũi tên sang trái | 27 |
↔ | Mũi tên trái-phải | 29 |
↕ | Mũi tên Lên xuống | 18 |
↨ | Mũi tên lên xuống có đế | 23 |
▲ | Mũi tên đầy hướng lên | 30 |
▼ | Mũi tên đầy hướng xuống | 31 |
► | Mũi tên đầy sang phải | 16 |
◄ | Mũi tên đầy sang trái | 17 |
Chúc các bạn thành công.