Kituaz.com – Như chúng ta đã biết thì ngày nay việc học ngoại ngư như: Tiếng Anh, tiếng Nhật… là vô cùng quan trọng và cần thiết. Chính vì vậy mà việc học, đọc, hiểu được những chữ cái, kí tự của bất kỳ ngôn ngữ nào là điếu căn bản, nền tảng cho chúng ta phát triển sau này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bảng bảng chữ cái các phụ âm, nguyên âm Tiếng Anh – English vowels đầy đủ nhất, các bạn có thể xem cách đọc, cách phát âm cũng như copy kí tự nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh 1 cách đơn giản và nhanh chóng.
Xem thêm: Top 5 công cụ dịch văn bản sang tiếng Việt hay nhất 2021
Cách đọc nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh chuẩn nhất.
1. Danh sách và cách đọc các nguyên âm
/ ɪ /: Âm I ngắn phát âm giống với i trong tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn, môi hơi mở rộng sang hai bên, lưỡi hạ thấp.
/i:/: Âm i dài, kéo dài âm I, âm phát trong khoang miệng nhưng không thổi hơi ra. Môi mở rộng sang hai bên giống mỉm cười, lưỡi nâng cao lên.
/ʊ /: Âm u ngắn, giống với ư trong tiếng Việt, không sử dụng môi để phát âm mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.
/u:/: Âm u dài, kéo dài âm u, phát âm trong khoang miệng và không thổi hơi ra. Khẩu hình môi tròn. Lưỡi nâng cao lên.
/e /: Giống âm e của tiếng Việt nhưng phát âm ngắn và nhẹ. Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng.
/ɜ:/: Âm ơ cong lưỡi, phát âm ə sau cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.
/ɒ /: Âm o ngắn, tương tự như âm o trong tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. Hơi tròn môi, lưỡi hạ thấp.
/ɔ:/: Âm o cong lưỡi, phát âm o như tiếng Việt sau cong lưỡi lên. Tròn môi, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.
/æ/: Âm a bẹt, hơi lai giữa âm a và e, giống như âm bị đè xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống, lưỡi được hạ rất thấp.
/ʌ /: Giống với âm ă của tiếng Việt, hơi lai giữa âm ă và âm ơ, phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp, lưỡi hơi nâng lên cao.
/ɑ:/: Âm a kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp.
/ɪə/: Đọc âm I sau chuyển dần sang âm / ə /. Môi từ dẹt thành hình tròn dần, lưỡi thụt về sau.
/ʊə/: Đọc âm / ʊ / sau đó chuyển sang âm /ə/.
2. Danh sách và cách đọc các phụ âm
/ p /: Đọc gần với âm /p/ trong tiếng Việt, lực chặn của 2 môi không mạnh bằng, nhưng hơi thoát ra vẫn mạnh như vậy.
b /: Tương tự với /b/ trong tiếng Việt. Hai môi chặn luồng khí trong miệng, tiếp đó bật mạnh luồng khí ra.
/ t /: Giống với âm t trong tiếng Việt, nhưng bật hơi mạnh.
/d /: Giống âm d trong tiếng Việt nhưng hơi bật ra mạnh hơn một chút.
/t∫/: Giống âm ch tiếng Việt nhưng môi khi nói phải chu ra.
Công cụ copy các kí tự phát âm trong tiếng Anh mới nhất 2021
ɪ | i: | ʊ | u: | e | ə | ɜ: | ɒ | ɔ: | æ | ʌ | ɑ: | ɪə | ʊə | eə | eɪ | ɔɪ | aɪ | əʊ | aʊ |
p | b | t | d | t∫ | dʒ | k | g | f | v | ð | θ | s | z | ∫ | ʒ | m | n | η | l | r | w | j |